Phế liệu hợp kim
Xỉ thiếc hàn,bã chì hàn,bã thiếc
Phế liệu thép gió
Cung cấp tiện,phay CNC cũ đẹp
TÌM KIẾM
SẢN PHẨM MỚI
TIN TỨC
THỐNG KÊ
- Khách đang online: 4
- Truy cập hôm nay: 17
- Lượt truy cập: 75332
- Số trang xem: 83285
- Tổng số danh mục: 17
- Tổng số sản phẩm: 10
Công ty Cổ Phần Môi Trường Phế Liệu Hợp Kim trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm đến dịch vụ xử lý phế liệu hợp kim và tư vấn tái chế ngành hợp kim phế liệu,ngành thiếc chì hàn điện tử tại Việt Nam
Ngành thiếc chì hàn điện tử tại Việt Nam ,bã hàn,bã rót,thiếc cuộn,thiếc thanh,chì cuộn,chì thanh,chì khối
Kim loại hợp kim,kim loại thép gió,hợp kim Carbide trong các ngành khoan đá,hợp kim dầu khí,hợp kim gỗ,hợp kim dao ngành cơ khí CNC tiện phay khoan,hợp kim trong ngành giấy,hợp kim khuôn đúc là nền tảng của sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp Quốc gia nói chung và của mỗi doanh nghiệp nói riêng . Do đó, Cty luôn đặt mục tiêu bảo vệ môi trường lên hàng đầu thông qua việc giảm thiểu sự tác động của chất thải đến môi trường. Chúng tôi ưu tiên xử lý chất thải theo định hướng 3R (Reduce, Reuse, Recycle) nhằm mục tiêu tiết kiệm tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm và mang lại lợi ích kinh tế cho xã hội.
Với phương châm “môi trường sạch là nền tảng của sự phát triển bền vững”, Công ty Cổ Phần Môi Trường Phế Liệu Hợp Kim cam kết cung cấp dịch vụ giá cả mua cạnh tranh cao và ổn định tốt nhất cho Quý khách hàng. Cùng Quý khách hàng phát triển bền vững nhờ việc hợp tác xử lý triệt để chất thải góp phần bảo vệ môi trường ngày càng xanh sạch đẹp.
Trân trọng kính chào.
Taro đã qua sử dụng

Giá bán: 5,000
Taro hiệu Yamawa , Nachi ...
HỖ TRỢ ONLINE
THỜI TIẾT

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

GIÁ VÀNG - TỈ GIÁ
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 55.900 | 55.900 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 17,464.91 | 18,194.39 |
CAD | 17,793.95 | 18,537.17 |
CHF | 25,425.97 | 26,487.96 |
CNY | 3,500.00 | 3,646.74 |
DKK | _ | 3,846.79 |
EUR | 27,238.09 | 28,661.04 |
GBP | 30,881.29 | 32,171.14 |
HKD | 2,902.19 | 3,023.41 |
INR | _ | 327.93 |
JPY | 216.23 | 227.53 |
KRW | 18.12 | 22.07 |
KWD | _ | 79,089.76 |
MYR | _ | 5,786.15 |
NOK | _ | 2,802.70 |
RUB | _ | 347.80 |
SAR | _ | 6,378.42 |
SEK | _ | 2,849.66 |
SGD | 17,014.75 | 17,725.42 |
THB | 681.30 | 785.44 |
USD | 22,955.00 | 23,165.00 |
Nguồn Vietcombank